Có 2 kết quả:

标桩 biāo zhuāng ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄤ標樁 biāo zhuāng ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

cái cọc mốc, cái cọc làm dấu hiệu

Từ điển Trung-Anh

(marking) stake

Từ điển phổ thông

cái cọc mốc, cái cọc làm dấu hiệu

Từ điển Trung-Anh

(marking) stake