Có 2 kết quả:
标桩 biāo zhuāng ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄤ • 標樁 biāo zhuāng ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cọc mốc, cái cọc làm dấu hiệu
Từ điển Trung-Anh
(marking) stake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cọc mốc, cái cọc làm dấu hiệu
Từ điển Trung-Anh
(marking) stake
Bình luận 0